Đặt ngày再见hàng

Bạn có thhiển thngày giao hàng thay vì thời gian trung chuyển dkiến调汁kiến调汁thanh toán。Ngày giao hàng l ngày cymth.cn, ví dymnh.cnththh t, ngày 27 tháng 10 - ththh n, ngày 28 tháng。Ngày giao hàng có th.cn khuyến khích khách hàng hoàn tất mua hàng, nhnguyen đó thúc đẩy doanh swu。Khách hàng cũng không cần tìm ngày giao hàng danguulkiến trên các trang khác của cửa hàng trực tuyến。

Ngày giao hàng hiển thnicho khách hàng调những nơi sau:

Những lưu ý vyêu cầu đối với việc thiết lập ngày giao hàng

Trước khi bắt đầu thiết lập ngày giao hàng, bạn cần c n nhắc những điều sau:

  • Ngày giao hàng chdoesn có tại một scu quốc gia nhất định tùy thuộc vào loại phí vận chuyển bạn thiết lập。Để tìm hiểu thêm,然后khảoTính sẵn có của ngày再见hàng
  • Ngày giao hàng không áp dụng cho phí vận chuyển do ứng dụng bên thh ba ung cấp。
  • Nếu bạNđ盎年代ửdụngφgiao挂thương lượng做挂vậN chuyểN见到vớ我加拿大邮政hoặc UPS, một sốdịch v bụưu chinh公司thểkhong hỗtrợngay giao挂。Để tìm hiểu thêm,然后khảoDịch vngubưu chính được hhtulthr . cn
  • Ngày giao hàng không áp dụng chophí thương lượng做FedEx tính
  • Nếu trang thanh toán hiển thth phí vận chuyển đủ điều kiện kết hợp với phí vận chuyển không đủ điều kiện, ngày giao hàng sska không hiển thth đối với mức phí đủ điều kiện。

Để hiển thtni ngày giao hàng trong cửa hàng trực tuyến, bạn cần thực hiện những tác vsau:

Tính sẵn có của ngày再见hàng

Tính sẵn có của ngày giao hàng phgi thuộc vào loại phí vận chuyển bạn thiết lập tại cửa hàng。Xem lại bảng see để tìm hiểu thêm:

Tính sẵn có của ngày giao hàng theo loại dịch vnguvận chuyển
Loại phí vận chuyển Quốc gia nơi gửi h ng vận chuyển
Phí vận chuyển cnguyen định theo thời gian trung chuyển
  • 加拿大
  • 阿花Kỳ
  • vng quc Anh
  • Phap
  • Y
  • 您好,班娜
  • Đức
  • 加州大学
  • Không áp dụng。
    Phí thực tính của Shopify航运
  • 加拿大
  • 阿花Kỳ
  • 加州大学
  • 美国邮政总局
  • 联合包裹
  • 加拿大邮政
  • DHL快递
  • Sendle
  • Phí thương lượng do h ng vận chuyển tính
  • 加拿大
  • 阿花Kỳ
  • 美国邮政总局
  • UPS (Một scu dịch vngubưu chính
  • 加拿大邮政(Một scu dịch vngubưu chính
  • Tính toán ngày再见hàng

    Thờ吉安xửlyđược农村村民Thờ我吉安trung chuyển v củ挂ậchuyển,分đo,许思义ảng ngay giao挂dựkiến sẽ嗨ểnị塞尔vi许思义ảng Thờ我吉安trung chuyển dựkiế阮富仲cử挂trự深处c图伊ến。

    Vi dụ:Nếu bạNường xửlyđơN挂阮富仲vong 1 ngay lam Việc va thờ我吉安vậN chuyểN mất từ2đếN 3 ngay thi许思义ảng ngay giao挂cụthểsẽđược嗨ểN thịởtrang thanh toan。

    h y xem lại những điều cần c n nhắc sau đây vgu cách tính ngày giao hàng:

    • Khi tính ngày giao hàng dkiến, ngày cuối tuần vngày ltheo luật định sđược bao gồm。
    • Ngày làm việc được tính thththhai đến ththSáu。
    • Hạn chót của ngày làm việc l 12 gitu trưa theo múi gitu địa phương của nơi gửi hàng。

    Ví dnivyi tính toán ngày giao hàng

    h y xem ví dkisau đây vnu cách tính thời gian v ngày giao hàng:

    • Đơn hàng được đặt vào ththh thui, ngày 22 tháng 1 sau 12 ginguyen trưa。
    • Thời gian xlý của cửa hàng được đặt l 2 ngày làm việc。
    • Giao hàng dkiến l thung n, ngày 30 tháng 1 - thung Sáu, ngày 31 tháng
    Ví dviri thời gian xlý
    Ngay 好吧trình thực hiện 莫tả
    ththn . t ., ngày 22 tháng Hạn chót đặt hàng Đơn hàng được đặt sau 12 ginzi trưa, vì vậy ngày 22 tháng 1 sue không được tính vào thời gian xlý。
    thh n, ngày 23 tháng 1 Thời gian xlý đơn hàng Bạn bắt đầu thực hiện đơn hàng。
    thh Sáu, ngày 24 tháng Ngay lễ kk nigho không được tính vào thời gian xlý。
    thh Bảy, ngày 25 tháng 铜ố我涂ần Cuối tuần không được tính vào thời gian xlý。
    中国Nhật, ngày 26 tháng 铜ố我涂ần
    ththh Hai, ngày 27 tháng Thời gian xlý đơn hàng Bạn tiếp tục thực hiện đơn hàng。
    thh Ba, ngày 28 tháng Thời gian xlý kết thúc v thời gian trung chuyển bắt đầu Bạn bàn giao gói hàng赵h ng vận chuyển。
    thh thui, ngày 29 tháng Thời gian trung chuyển h ng vận chuyển gửi gói hàng đến khách hàng của bạn。
    thh n, ngày 30 tháng 1 Thời gian trung chuyển
    thh Sáu, ngày 31 tháng Thời gian trung chuyển

    Quản lý thời gian xlý

    Thời gian xlý đơn hàng llos khoảng thời gian ttnkhi khách hàng đặt đơn hàng đến khi đơn hàng được doanh nghiệp thực hiện。Các đơn hàng yêu cầu vận chuyển được xem l đã thực hiện khi doanh nghiệp giao lô hàng cho dịch vngucủa h ng vận chuyển。

    Thời gian xlý được dùng để thiết lậpThực hiện theongayHiển ththi strong trang chi mục đơn hàng vongchi tiết đơn hàng。

    Thiết lập thời gian xlý

    1. Trong trang quản Trong Shopify, vào设置(Cài đặt) >运输及派送(Vận chuyển vonggiao hàng)。

    2. 阮富仲mụcThời gian xlý, nhấp vào瞿ản供应

    3. Chọnsdụng thời gian xlý để hiển thngày giao hàng cho khách hàng

    4. 阮富仲trườngThời gian xlý của bạn, chọn thời gian xlý áp dụng cho doanh nghiệp của bạn。

    5. Nhấp农村村民保存(Lưu)。

    Sau khi đặt thời gian xlý, bạn có thxem lại ví dkivnguyen ngày giao hàng khi thanh toán trong mụcVÍ dỤ vỀ thanh toÁn

    Điều chỉnh thời gian xlý

    1. Trong trang quản Trong Shopify, vào设置(Cài đặt) >运输及派送(Vận chuyển vonggiao hàng)。

    2. 阮富仲mụcThời gian xlý, nhấp vào瞿ản供应

    3. 阮富仲trườngThời gian xlý của bạn, chọn thời gian xlý khác。

    4. Nhấp农村村民保存(Lưu)。

    Xóa thời gian xlý

    1. Trong trang quản Trong Shopify, vào设置(Cài đặt) >运输及派送(Vận chuyển vonggiao hàng)。

    2. 阮富仲mụcThời gian xlý, nhấp vào瞿ản供应

    3. Bỏchọnsdụng thời gian xlý để hiển thngày giao hàng cho khách hàng

    4. Nhấp农村村民保存(Lưu)。

    Thêm ngày再见hàng vào thông báo xác nhận đơn hàng tùy chỉnh

    Nếu bạn đã tùy chỉnh thông báo xác nhận đơn hàng, theo mặc định, ngày giao hàng có thchưa được thêm vào thông báo xác nhận đơn hàng。

    Để thêm ngày giao hàng vào thông báo xác nhận đơn hàng tùy chỉnh, bạn cần chỉnh sửa mẫu v đảm bảo mẫu có một biến液体cgnth.cn。

    Các bước thực hiện:

    1. Trong trang quản Trong Shopify, vào mục设置(Cài đặt) >通知(丁字裤包)。
    2. 阮富仲mụcĐơn挂, nhấp vàoXác nhận đơn hàng
    3. Đảm bảo mẫu của bạn có biến liquid sau đây đằng sau biến{如果requires_shipping %}
    {%如果consolidated_estimated_delivery_time%}

    预计交货{{consolidated_estimated_delivery_time}}< / b > < / p >{%endif%}

    1. Nhấp农村村民保存(Lưu)。

    Dịch vngubưu chính được hhtulthr . cn

    Nếu bạNđ盎年代ửdụngφgiao挂thương lượng做挂vậN chuyểN见到vớ我加拿大邮政hoặc UPS, một sốdịch v bụưu chinh公司thểkhong hỗtrợngay giao挂。

    Xem lại danh sách các dịch vgnu bưu chính hnurthr / ngày giao hàng sau:

    Dịch vngubưu chính được hhtulthr . cn
    h ng vận chuyển Dịch vbưu chính
    加拿大邮政
    • Vận chuyển nội địa
      • 加快包裹
      • 优先级™
      • 普通包裹
      • Xpresspost
      • Xpresspost认证
    • Vận chuyển đến和君
      • 美国加急包裹
      • 跟踪数据包-美国
      • 跟踪数据包- USA (LVM)
      • Xpresspost美国
    • 瞿ốc tế
      • 跟踪数据包-国际
      • Xpresspost国际
    联合包裹
    • Vận chuyển nội địa tại和君
      • UPS次日空运A.M.®(chdoesn địa chdoesn thương mại)
      • UPS 2天空运®
      • UPS 3天选择®
      • UPS次日空气保护®
      • UPS次日空运®
      • UPS次日空运®提前
    • Vận chuyển nội địa tại加拿大
      • UPS Express®Early
      • UPS Express®Saver
      • UPS快递®
    • Vận chuyển蔡和坤đến加拿大
      • UPS全球快递®

    Bạn đã sẵn sàng bán hàng với Shopify?

    Dùng thmiễn phí