Thêm giá trvào trường thông tin bổ sung
秀姬thêmnh ngha trường thông tin bổ sung, bn thêm giá trcho trường thông tin bổ sung trên các trang tng ng trên trang qun trshopify。Vi dụ:Nếu bạN tạođịnh已ĩ一trường丁字裤锡bổ唱曹ngay hết hạN sảN phẩm,干草nhập gia trịcụthể曹ngay hết hạN tren trang年代ảN phẩm tren瞿trangảN trịShopify。Thêm giá trvào trường thông tin bổ成秋phép bn lu thông tin chuyên môn hóa để theo dõi ni bộ hoặc hiển thtrên cửa hàng trực tuyn。
Trường thông tin bổ sungnh ngha trường thông tin bổ sung.Mỗi trường thông tin bổ sung sẽ hiển thtên bn đã chn khi to nh ngha trường thông tin bổ sung。bn có thể nhp vào tng hàng trong bđể hiển thloi trường thông tin bổ sung và mô t, r . i nhp giá tr。
Trường thông tin bổ sung chỉ có thể chp nhn các giá trcủa trường。Đểbiết他们丁字裤锡vềnhững gia trịđược hỗtrợ曹cac瞧ạ我trường丁字裤锡bổ唱phổbiến,干草tham khảoCác loi niri i dung và giá trcho trường thông tin bổ sung.
Danh sách trường thông tin bổ sung cho phép bn lu trữ nhiu giá trtrong mutut trường thông tin bổ sung duy nht。Bạn . thể他们公司ều trường văn Bản một东湖ặc gia trịtham气ếu sản phẩm农村村民danh塞奇trường丁字裤锡Bổ唱đểsắp xếp cac Bộdữ李ệu lớn gợ我y những mục范围内hợp vớnhau hoặc tạo kế瞿瞿ả蒂姆kiếm嗨ệuảhơn。
Ví dụ về quy trình thêm giá trvào các loi trường thông tin bổ sung phổ bin
vic bn thêm các giá trvào trường thông tin bổ sung theo quy trình nào sẽ tùy thuc vào loi ni dung của trường thông tin bổ sung đó。Ví dụ: Trường thông tin bổ sung cho ngày hon t hn của sn phm và ngày sinh của khách hàng u sử dng loi ni dungNgay.
dcó nhiu loi ni dung khác nhau。
茂sắc
Trong trang qutrshopify, vào phn Trong cửa hàng mà bn mun thêm giá trTrường thông tin bổ sung。Ví dụ: sn phm, bộ su tp hoặc khách hàng cụ thể。
nhp vào trường thông tin bổ sung về màu, r @ i nhp vàoChọn茂.
chernn mutt màu bằng cách thực hin mutt trong nhng thao tác sau:
- Sử dng hounp chernn màu để chernn mutt màu。
- nhp giá trmàu RGB vào hounp茂.
Nhấp农村村民保存(Lưu)。
Ngay
Trong trang qutrshopify, vào phn Trong cửa hàng mà bn mun thêm giá trTrường thông tin bổ sung。Ví dụ: sn phm, bộ su tp hoặc khách hàng cụ thể。
nhp vào trường thông tin bổ sung ngày, r . yi sử dng lch để chn ngày。
Nhấp农村村民保存(Lưu)。
Ngay giờ
Trong trang qutrshopify, vào phn Trong cửa hàng mà bn mun thêm giá trTrường thông tin bổ sung。Ví dụ: sn phm, bộ su tp hoặc khách hàng cụ thể。
nhp vào trường thông tin bổ sung về ngày giờ。
nhp vào lch để chn ngày, r . i nhp vào hounp thời gian để chn thời gian。
Nhấp农村村民保存(Lưu)。
Kich thước
Trong trang qutrshopify, vào phn Trong cửa hàng mà bn mun thêm giá trTrường thông tin bổ sung。Ví dụ: sn phm, bộ su tp hoặc khách hàng cụ thể。
nhp vào trường thông tin bổ sung về kích thc, sau đó nhp mutt giá tr。
chchon mut snut vwin v v v v v lường trong danh sách。
Nhấp农村村民保存(Lưu)。
l Trọngượng
Trong trang qutrshopify, vào phn Trong cửa hàng mà bn mun thêm giá trTrường thông tin bổ sung。Ví dụ: sn phm, bộ su tp hoặc khách hàng cụ thể。
nhp vào trường thông tin bổ sung về trlng, sau đó nhp munt giá tr。
chchon mut snut vwin v v v v v lường trong danh sách。
Nhấp农村村民保存(Lưu)。
Khố我lượng
Trong trang qutrshopify, vào phn Trong cửa hàng mà bn mun thêm giá trTrường thông tin bổ sung。Ví dụ: sn phm, bộ su tp hoặc khách hàng cụ thể。
nhp vào trường thông tin bổ sung về số lng, r . i nhp giá tr。
chchon mut snut vwin v v v v v lường trong danh sách。
Nhấp农村村民保存(Lưu)。
年代ốlượng
Trong trang qutrshopify, vào phn Trong cửa hàng mà bn mun thêm giá trTrường thông tin bổ sung。Ví dụ: sn phm, bộ su tp hoặc khách hàng cụ thể。
nhp vào trường thông tin bổ sung về số lng, sau đó nhp mun t giá tr。
Nhấp农村村民保存(Lưu)。
Xếp hạng
Trong trang qutrshopify, vào phn Trong cửa hàng mà bn mun thêm giá trTrường thông tin bổ sung。Ví dụ: sn phm, bộ su tp hoặc khách hàng cụ thể。
nhp vào trường thông tin bổ sung về xp hng, sau đó nhp mutt giá tr。
Nhấp农村村民保存(Lưu)。
Tham chiaught u sphm
Trong trang qutrshopify, vào phn Trong cửa hàng mà bn mun thêm giá trTrường thông tin bổ sung。Ví dụ: sn phm, bộ su tp hoặc khách hàng cụ thể。
nhp vào trường thông tin bổ sung về tham chiu sn phm。
Nhấp农村村民chchon sn phmr . i chn mutt sphm trong danh sách。
Nhấp农村村民保存(Lưu)。
Tham chiongu mẫu mã sn phm
Trong trang qutrshopify, vào phn Trong cửa hàng mà bn mun thêm giá trTrường thông tin bổ sung。Ví dụ: sn phm, bộ su tp hoặc khách hàng cụ thể。
nhp vào trường thông tin bổ sung về tham chiu mẫu mã sn phm /
Nhấp农村村民channen mẫu mãr . i chn mẫu mã sn phm trong danh sách。
Nhấp农村村民保存(Lưu)。
Tham chiungu tp
Trong trang qutrshopify, vào phn Trong cửa hàng mà bn mun thêm giá trTrường thông tin bổ sung。Ví dụ: sn phm, bộ su tp hoặc khách hàng cụ thể。
nhp vào trường thông tin bổ sung về tham chiu tp, sau đó nhp vàochernn hình nh,Chọn视频何鸿燊ặcChọn tệp.
Không bắt buc: Để tti lên hình nh,ti lên视频何鸿燊ặcti lên tp, chnntn tn . p từ thit bcủa bwnr . i nhp vàoMở.
chchnn tmin - p bwn mumin - n thêm rudinhphrip vàoĐ一xong.
Không bắt buc: Để thêm vunlen bn thay thvào hình nh, nhp vào hình nh xem trc, nhp mô tvào hounpvundn bn thay thrn . i nhp vàoĐ一xong.
Không bắt buc: Để chỉnh sửa nh bìa của视频,nhp vào塞尔đổ我để chn nh bìa mi, sau đó nhp vàoXong.
Nhấp农村村民保存(Lưu)。
谭家棠
Trong trang qutrshopify, vào phn Trong cửa hàng mà bn mun thêm giá trTrường thông tin bổ sung。Ví dụ: sn phm, bộ su tp hoặc khách hàng cụ thể。
p vào trường thông tin bổ sung về tham chitn u trang。
Nhấp农村村民Chọn, r . i chconn n mutt trang trong cửa hàng trực tuyn của bn。
Nhấp农村村民保存(Lưu)。
URL
Trong trang qutrshopify, vào phn Trong cửa hàng mà bn mun thêm giá trTrường thông tin bổ sung。Ví dụ: sn phm, bộ su tp hoặc khách hàng cụ thể。
nhp vào trường thông tin bổ sung về URL, rd . i nhp URL hp lệ。
Nhấp农村村民保存(Lưu)。
vautn bn mutt dòng hoặc nhiu dòng
Trong trang qutrshopify, vào phn Trong cửa hàng mà bn mun thêm giá trTrường thông tin bổ sung。Ví dụ: sn phm, bộ su tp hoặc khách hàng cụ thể。
nhp vào trường thông tin bổ sung về vousn bn。
Tùy thuc vào cách bn nh cu hình nh ngha trường thông tin bổ sung, bn có thể thực hin theo mutt trong nhng cách sau:
- nhp vaudn bn。
- Nhấp农村村民chernn mut tùy chernn, r . h. i checonn tùy checonn đặt smenn trong danh sách。
Nhấp农村村民保存(Lưu)。
真hoặc假
Trong trang qutrshopify, vào phn Trong cửa hàng mà bn mun thêm giá trTrường thông tin bổ sung。Ví dụ: sn phm, bộ su tp hoặc khách hàng cụ thể。
nhp vào trường thông tin bổ唱真hoặc假,r . d . i chn真正的何鸿燊ặc假.
Nhấp农村村民保存(Lưu)。
JSON
Trong trang qutrshopify, vào phn Trong cửa hàng mà bn mun thêm giá trTrường thông tin bổ sung。Ví dụ: sn phm, bộ su tp hoặc khách hàng cụ thể。
nhp vào trường thông tin bổ sung về JSON, sau đó nhp mut giá tr。
Nhấp农村村民保存(Lưu)。
茂sắc
- 越ng dng Shopify, vào phn trong cửa hàng mà bn mun thêm giá trTrường thông tin bổ sung。Ví dụ: sn phm, bộ su tp hoặc khách hàng cụ thể。
Chạm农村村民池田khác, r & # 8226Trường thông tin bổ sung.
chm vào trường thông tin bổ sung về màu, rudichm vàoCHỌN茂.
chernn mutt màu bằng cách thực hin mutt trong nhng thao tác sau:
- chm vào mut màu trên trình chn màu。
- chm vào ôMàu hệ thp lc phân, r .; i nhp mutt giá trmàu RGB。
chudm vào du kiểm, rudi chm vào du kiểm mutt ln na。
Ngay
- 越ng dng Shopify, vào phn trong cửa hàng mà bn mun thêm giá trTrường thông tin bổ sung。Ví dụ: sn phm, bộ su tp hoặc khách hàng cụ thể。
Chạm农村村民池田khác, r & # 8226Trường thông tin bổ sung.
chm vào trường thông tin bổ sung về ngày, rudichm vàoCHỌN NGAY.
Sử dfg - ng lch để chn ngày, r . ichm vàoĐ一XONG.
chm vào du kiểm。
Ngay giờ
- 越ng dng Shopify, vào phn trong cửa hàng mà bn mun thêm giá trTrường thông tin bổ sung。Ví dụ: sn phm, bộ su tp hoặc khách hàng cụ thể。
Chạm农村村民池田khác, r & # 8226Trường thông tin bổ sung.
chm vào trường thông tin bổ sung về ngày giờ, rudichm vàoChỌn ngÀy giỜ.
Sử dng lch để chn ngày, r . if nhp vàoTIẾP.
Sử dfg - ng v - dvw - ng hđể chn thời gian, r - dfg - i chm vàoĐ一XONG.
chm vào du kiểm。
Kich thước
- 越ng dng Shopify, vào phn trong cửa hàng mà bn mun thêm giá trTrường thông tin bổ sung。Ví dụ: sn phm, bộ su tp hoặc khách hàng cụ thể。
Chạm农村村民池田khác, r & # 8226Trường thông tin bổ sung.
chm vào trường thông tin bổ sung về kích thc。
chm vào ôKich thước, r & inhp mutt giá tr。
chchon mut snut vwin v v v v v lường trong danh sách。
chm vào du kiểm。
l Trọngượng
- 越ng dng Shopify, vào phn trong cửa hàng mà bn mun thêm giá trTrường thông tin bổ sung。Ví dụ: sn phm, bộ su tp hoặc khách hàng cụ thể。
Chạm农村村民池田khác, r & # 8226Trường thông tin bổ sung.
chm vào trường thông tin bổ sung về trl。
nhp vào hup pl Trọngượng, r ' d . i nhp giá tr。
chchon mut snut vwin v v v v v lường trong danh sách。
chm vào du kiểm。
Khố我lượng
- 越ng dng Shopify, vào phn trong cửa hàng mà bn mun thêm giá trTrường thông tin bổ sung。Ví dụ: sn phm, bộ su tp hoặc khách hàng cụ thể。
Chạm农村村民池田khác, r & # 8226Trường thông tin bổ sung.
chm vào trường thông tin bổ sung về khi l。
chm vào ôKhố我lượng, r & inhp mutt giá tr。
chchon mut snut vwin v v v v v lường trong danh sách。
chm vào du kiểm。
年代ốlượng
- 越ng dng Shopify, vào phn trong cửa hàng mà bn mun thêm giá trTrường thông tin bổ sung。Ví dụ: sn phm, bộ su tp hoặc khách hàng cụ thể。
Chạm农村村民池田khác, r & # 8226Trường thông tin bổ sung.
chm vào trường thông tin bổ sung về số。
chm vào ô年代ố何鸿燊ặcSố thp phân, r & inhp mutt giá tr。
chm vào du kiểm。
Xếp hạng
- 越ng dng Shopify, vào phn trong cửa hàng mà bn mun thêm giá trTrường thông tin bổ sung。Ví dụ: sn phm, bộ su tp hoặc khách hàng cụ thể。
Chạm农村村民池田khác, r & # 8226Trường thông tin bổ sung.
chm vào trường thông tin bổ sung về xp hng。
nhp vào hup pXếp hạng, r ' d . i nhp giá tr。
chm vào du kiểm。
Tham chiaught u sphm
- 越ng dng Shopify, vào phn trong cửa hàng mà bn mun thêm giá trTrường thông tin bổ sung。Ví dụ: sn phm, bộ su tp hoặc khách hàng cụ thể。
Chạm农村村民池田khác, r & # 8226Trường thông tin bổ sung.
nhp vào trường thông tin bổ sung về tham chiu sn phm, rh . i nhp vàoChỌn sẢn phẨm.
chn mutt sn phm trong danh sách, r . i chm vào du kiểm。
chm vào du kiểm mutt ln na。
Tham chiongu mẫu mã sn phm
- 越ng dng Shopify, vào phn trong cửa hàng mà bn mun thêm giá trTrường thông tin bổ sung。Ví dụ: sn phm, bộ su tp hoặc khách hàng cụ thể。
Chạm农村村民池田khác, r & # 8226Trường thông tin bổ sung.
chm vào trường thông tin bổ sung về tham chiu sn phm, r . i chm vàoChỌn mẪu mÃ.
chount sn phm trong danh sách, r . i chount mutt mẫu mã。
chudm vào du kiểm, rudi chm vào du kiểm mutt ln na。
Tham chiungu tp
- 越ng dng Shopify, vào phn trong cửa hàng mà bn mun thêm giá trTrường thông tin bổ sung。Ví dụ: sn phm, bộ su tp hoặc khách hàng cụ thể。
Chạm农村村民池田khác, r & # 8226Trường thông tin bổ sung.
chm vào trường thông tin bổ sung về tham chiu tp, r; i chm vàoCHỌN TỆP.
Chạm农村村民TIẾP TỤC.
chount mutt tmin - p bằng cách thực hin mutt trong nhmin - ng thao tác sau:
- Đểchọn một tệp嗨ện公司阮富仲cử挂Shopify,干草chạm农村村民một tệp阮富仲danh塞奇。
- Để t+, chchnn mutt tmin - p, r .; i chmin - m vàoTẢ我兰.
chm vào du kiểm。
谭家棠
- 越ng dng Shopify, vào phn trong cửa hàng mà bn mun thêm giá trTrường thông tin bổ sung。Ví dụ: sn phm, bộ su tp hoặc khách hàng cụ thể。
Chạm农村村民池田khác, r & # 8226Trường thông tin bổ sung.
nhp vào trường thông tin bổ sung về tham chiu sn phm, rh . i nhp vàoCHỌN TRANG.
chune n mutt trang có smen, r . i chern m vào du kiểm。
chm vào du kiểm mutt ln na。
URL
- 越ng dng Shopify, vào phn trong cửa hàng mà bn mun thêm giá trTrường thông tin bổ sung。Ví dụ: sn phm, bộ su tp hoặc khách hàng cụ thể。
Chạm农村村民池田khác, r & # 8226Trường thông tin bổ sung.
chm vào trường thông tin bổ sung về URL。
chm vào huh p voon bn, r . i nhp mutt k k a chỉ web。
chm vào du kiểm。
vautn bn mutt dòng hoặc nhiu dòng
- 越ng dng Shopify, vào phn trong cửa hàng mà bn mun thêm giá trTrường thông tin bổ sung。Ví dụ: sn phm, bộ su tp hoặc khách hàng cụ thể。
Chạm农村村民池田khác, r & # 8226Trường thông tin bổ sung.
chm vào trường thông tin bổ sung về vautn bn。
chm vào hounp vundn bl, r; i nhp vundn bl。
chm vào du kiểm。
真hoặc假
- 越ng dng Shopify, vào phn trong cửa hàng mà bn mun thêm giá trTrường thông tin bổ sung。Ví dụ: sn phm, bộ su tp hoặc khách hàng cụ thể。
Chạm农村村民池田khác, r & # 8226Trường thông tin bổ sung.
nhp vào trường thông tin bổ唱真hoặc假,r . i nhp vào真正的何鸿燊ặc假.
chm vào du kiểm。
JSON
- 越ng dng Shopify, vào phn trong cửa hàng mà bn mun thêm giá trTrường thông tin bổ sung。Ví dụ: sn phm, bộ su tp hoặc khách hàng cụ thể。
Chạm农村村民池田khác, r & # 8226Trường thông tin bổ sung.
chm vào trường thông tin bổ sung về JSON。
nhp vào hounp vunn bn, r . v . nhp dữ liu。
chm vào du kiểm。
茂sắc
- 越ng dng Shopify, vào phn trong cửa hàng mà bn mun thêm giá trTrường thông tin bổ sung。Ví dụ: sn phm, bộ su tp hoặc khách hàng cụ thể。
Chạm农村村民池田khác, r & # 8226Trường thông tin bổ sung.
chm vào trường thông tin bổ sung về màu, rudichm vàoCHỌN茂.
chernn mutt màu bằng cách thực hin mutt trong nhng thao tác sau:
- chm vào mut màu trên trình chn màu。
- chm vào ôMàu hệ thp lc phân, r .; i nhp mutt giá trmàu RGB。
chudm vào du kiểm, rudi chm vào du kiểm mutt ln na。
Ngay
- 越ng dng Shopify, vào phn trong cửa hàng mà bn mun thêm giá trTrường thông tin bổ sung。Ví dụ: sn phm, bộ su tp hoặc khách hàng cụ thể。
Chạm农村村民池田khác, r & # 8226Trường thông tin bổ sung.
chm vào trường thông tin bổ sung về ngày, rudichm vàoCHỌN NGAY.
Sử dfg - ng lch để chn ngày, r . ichm vàoĐ一XONG.
chm vào du kiểm。
Ngay giờ
- 越ng dng Shopify, vào phn trong cửa hàng mà bn mun thêm giá trTrường thông tin bổ sung。Ví dụ: sn phm, bộ su tp hoặc khách hàng cụ thể。
Chạm农村村民池田khác, r & # 8226Trường thông tin bổ sung.
chm vào trường thông tin bổ sung về ngày giờ, rudichm vàoChỌn ngÀy giỜ.
Sử dng lch để chn ngày, r . if nhp vàoTIẾP.
Sử dfg - ng v - dvw - ng hđể chn thời gian, r - dfg - i chm vàoĐ一XONG.
chm vào du kiểm。
Kich thước
- 越ng dng Shopify, vào phn trong cửa hàng mà bn mun thêm giá trTrường thông tin bổ sung。Ví dụ: sn phm, bộ su tp hoặc khách hàng cụ thể。
Chạm农村村民池田khác, r & # 8226Trường thông tin bổ sung.
chm vào trường thông tin bổ sung về kích thc。
chm vào ôKich thước, r & inhp mutt giá tr。
chchon mut snut vwin v v v v v lường trong danh sách。
chm vào du kiểm。
l Trọngượng
- 越ng dng Shopify, vào phn trong cửa hàng mà bn mun thêm giá trTrường thông tin bổ sung。Ví dụ: sn phm, bộ su tp hoặc khách hàng cụ thể。
Chạm农村村民池田khác, r & # 8226Trường thông tin bổ sung.
chm vào trường thông tin bổ sung về trl。
nhp vào hup pl Trọngượng, r ' d . i nhp giá tr。
chchon mut snut vwin v v v v v lường trong danh sách。
chm vào du kiểm。
Khố我lượng
- 越ng dng Shopify, vào phn trong cửa hàng mà bn mun thêm giá trTrường thông tin bổ sung。Ví dụ: sn phm, bộ su tp hoặc khách hàng cụ thể。
Chạm农村村民池田khác, r & # 8226Trường thông tin bổ sung.
chm vào trường thông tin bổ sung về khi l。
chm vào ôKhố我lượng, r & inhp mutt giá tr。
chchon mut snut vwin v v v v v lường trong danh sách。
chm vào du kiểm。
年代ốlượng
- 越ng dng Shopify, vào phn trong cửa hàng mà bn mun thêm giá trTrường thông tin bổ sung。Ví dụ: sn phm, bộ su tp hoặc khách hàng cụ thể。
Chạm农村村民池田khác, r & # 8226Trường thông tin bổ sung.
chm vào trường thông tin bổ sung về số。
chm vào ô年代ố何鸿燊ặcSố thp phân, r & inhp mutt giá tr。
chm vào du kiểm。
Xếp hạng
- 越ng dng Shopify, vào phn trong cửa hàng mà bn mun thêm giá trTrường thông tin bổ sung。Ví dụ: sn phm, bộ su tp hoặc khách hàng cụ thể。
Chạm农村村民池田khác, r & # 8226Trường thông tin bổ sung.
chm vào trường thông tin bổ sung về xp hng。
nhp vào hup pXếp hạng, r ' d . i nhp giá tr。
chm vào du kiểm。
Tham chiaught u sphm
- 越ng dng Shopify, vào phn trong cửa hàng mà bn mun thêm giá trTrường thông tin bổ sung。Ví dụ: sn phm, bộ su tp hoặc khách hàng cụ thể。
Chạm农村村民池田khác, r & # 8226Trường thông tin bổ sung.
nhp vào trường thông tin bổ sung về tham chiu sn phm, rh . i nhp vàoChỌn sẢn phẨm.
chn mutt sn phm trong danh sách, r . i chm vào du kiểm。
chm vào du kiểm mutt ln na。
Tham chiongu mẫu mã sn phm
- 越ng dng Shopify, vào phn trong cửa hàng mà bn mun thêm giá trTrường thông tin bổ sung。Ví dụ: sn phm, bộ su tp hoặc khách hàng cụ thể。
Chạm农村村民池田khác, r & # 8226Trường thông tin bổ sung.
chm vào trường thông tin bổ sung về tham chiu sn phm, r . i chm vàoChỌn mẪu mÃ.
chount sn phm trong danh sách, r . i chount mutt mẫu mã。
chudm vào du kiểm, rudi chm vào du kiểm mutt ln na。
Tham chiungu tp
- 越ng dng Shopify, vào phn trong cửa hàng mà bn mun thêm giá trTrường thông tin bổ sung。Ví dụ: sn phm, bộ su tp hoặc khách hàng cụ thể。
Chạm农村村民池田khác, r & # 8226Trường thông tin bổ sung.
chm vào trường thông tin bổ sung về tham chiu tp, r; i chm vàoCHỌN TỆP.
Chạm农村村民TIẾP TỤC.
chount mutt tmin - p bằng cách thực hin mutt trong nhmin - ng thao tác sau:
- Đểchọn một tệp嗨ện公司阮富仲cử挂Shopify,干草chạm农村村民một tệp阮富仲danh塞奇。
- Để t+, chchnn mutt tmin - p, r .; i chmin - m vàoTẢ我兰.
chm vào du kiểm。
谭家棠
- 越ng dng Shopify, vào phn trong cửa hàng mà bn mun thêm giá trTrường thông tin bổ sung。Ví dụ: sn phm, bộ su tp hoặc khách hàng cụ thể。
Chạm农村村民池田khác, r & # 8226Trường thông tin bổ sung.
nhp vào trường thông tin bổ sung về tham chiu sn phm, rh . i nhp vàoCHỌN TRANG.
chune n mutt trang có smen, r . i chern m vào du kiểm。
chm vào du kiểm mutt ln na。
URL
- 越ng dng Shopify, vào phn trong cửa hàng mà bn mun thêm giá trTrường thông tin bổ sung。Ví dụ: sn phm, bộ su tp hoặc khách hàng cụ thể。
Chạm农村村民池田khác, r & # 8226Trường thông tin bổ sung.
chm vào trường thông tin bổ sung về URL。
chm vào huh p voon bn, r . i nhp mutt k k a chỉ web。
chm vào du kiểm。
vautn bn mutt dòng hoặc nhiu dòng
- 越ng dng Shopify, vào phn trong cửa hàng mà bn mun thêm giá trTrường thông tin bổ sung。Ví dụ: sn phm, bộ su tp hoặc khách hàng cụ thể。
Chạm农村村民池田khác, r & # 8226Trường thông tin bổ sung.
chm vào trường thông tin bổ sung về vautn bn。
chm vào hounp vundn bl, r; i nhp vundn bl。
chm vào du kiểm。
真hoặc假
- 越ng dng Shopify, vào phn trong cửa hàng mà bn mun thêm giá trTrường thông tin bổ sung。Ví dụ: sn phm, bộ su tp hoặc khách hàng cụ thể。
Chạm农村村民池田khác, r & # 8226Trường thông tin bổ sung.
nhp vào trường thông tin bổ唱真hoặc假,r . i nhp vào真正的何鸿燊ặc假.
chm vào du kiểm。
JSON
- 越ng dng Shopify, vào phn trong cửa hàng mà bn mun thêm giá trTrường thông tin bổ sung。Ví dụ: sn phm, bộ su tp hoặc khách hàng cụ thể。
Chạm农村村民池田khác, r & # 8226Trường thông tin bổ sung.
chm vào trường thông tin bổ sung về JSON。
nhp vào hounp vunn bn, r . v . nhp dữ liu。
chm vào du kiểm。
Các bc tip theo sau khi thêm giá trvào trường thông tin bổ sung
秀熙thêm giá trvào trường thông tin bổ sung, bn có thểkang t ni trường thông tin bổ sung vi chđềđể hiển themail thông tin tùy chỉnh trên cửa hàng trực tuyn。