Tìm kim trong cửa hàng
Chức năng蒂姆kiếm阮富仲cử挂起trự深处c图伊ến t mộcong cụm mẽạnh公司đầyđủ见到năngđểkhach挂公司thể蒂姆kiếm tất cảsản phẩm,白viết va trang阮富仲cử挂起củbạn。
Từ tìm kim số ít và số nhiu
chc ntung tìm kim sẽ cố gắng i chiu các từ dng thc số ít và số nhiu。
蒂姆kiế米
Sẽ cho ra kaut qucha từ "cún con" hoặc " nhng chú cún con"。
Việc coi cac星期四ật ngữố它va年代ố健ều nhưnhau la Vi dụvềhinh thức常规gọn vềgốc từ阮富仲đo một từđược留置权kết vớ我ị楚ẩnường gặp c (gốc từ)ủtừđo。Hình thc rút gn về gc từ của Shopify cng xét n gc từ chung của các từ khác nhau。
蒂姆kiế米
khp vi các kt qucha từ“腿”hoặc“紧身裤”。
nu bn mun tìm từ theo hình thc so khp mẫu mut phn, sử dng tùy chnTìm kim theo tin tố.
chp nhn lỗi chính t
chc nung tìm kiungm của cửa hàng trực tuyaung n chng chp nhn lỗi chính t, tc là sẽ trvề kt quchính xác cho nhng từ tìm kim có lỗi chính t。
kt qutìm kim bao gm nhng từ khác vi từ tìm kim 1 chữ cái hoặc có 2 chữ cái vtrí khác nhau。Tính nungchp nhn lỗi chính tchỉ có hiu lực nu 4 chữ cái u của từ tìm kim p chính xác。
Tính nongng chp nhn lỗi chính tkhông áp dng cho kt qutìm kim thẻ sn phm và thẻ bài vit。Ví dụ: nut u khách hàng tìm kiut mchocollate
, họ sẽ không nhn c kt qudựa trên thẻ như巧克力
何鸿燊ặc巧克力
.
Các trường秀hỗ trtính nongng chp nhn lỗi chính t:
Các trường về sn phm
- 越南计量đề
- product_type
- Tiêu đề mẫu mã
- Nhà cung c
Các trường về bài vit
- tac giả
- 越南计量đề
Các trường về trang
- tac giả
- 越南计量đề
Sử dng toán tử AND, OR hoặc NOT
和
Theo mặc vi nhau bằng toán tử AND。做đó, khi tìm kim
Sẽ cho ra kaut t qucha ctừ " qun " và " tt "。vic dùng các toán tử kt hp là không cn thit。
何鸿燊ẶC
蒂姆kiế米
Sẽ cho ra kaut t qucha ít nht mutt trong hai từ " qun " hoặc " tt "。
不
bn có thể thực hin vic tìm kim để cho ra kt qukhông cha mutt từ cụ thể bằng cách đặt trc từ đó mutt du trừ。
Sẽ cho ra kaut qucha từ“qun”,nhng không cha từ“tt”。
Tìm kim theo nhng chữ u
Tìm kim theo tin tố sẽ dira tự ng, ví dụ:
Sẽ cho ra kaut qulà các từ bắt u bằng“quầ”。
Thao tác này c.ng có hiu lực vi c.m từ tìm kim cui cùng, ví dụ:
Sẽ cho ra kaut qulà các từ bắt u bằng“nhy hoa atiso”。
Tìm kim các trường cụ thể
Thêm tên trường kèm du hai chm vào từ tìm kim để thu hẹp phm vi tìm kim từ đó nh。
Vi dụ:
Sẽ tìm kim các tiêu đề có cha từ " qun tt "。
Tính nung tìm kim từ vit sai sẽ không hot ng khi tìm kim các trường cụ thể vì cn có sự chính xác tuyt i。
Ví dụ: tìm kim
Sẽ không trvề kt qunào。
Các thuc tính có thể tìm kim
Tùy thuc vào loi tìm kim, kut qucó thể hiển thdựa trên các thuc tính có thể tìm kim khác nhau。
loi tìm kim | Các thuc tính có thể tìm kim |
---|---|
Sản phẩm |
|
董里 |
|
白viết |
|
Tìm kim cm từ
Đặt từ tìm kim bên trong du nháy kép (""
) sẽ tìm kim chính xác từ hoặc cm từ đó t trong các trường có thể tìm kim。
Vi dụ:
蒂姆kiế米
ẽ赵ra年代ản phẩm公司tiềuđề瞿“Loần tấchất lượng曹”,chứkhong酸碱ảisảnẩm公司越南计量đề瞿“Lo tấần chất lượng曹”。
正多边形ngữ
Vùng min chínhh c củử挂起ảnhưởngđến phienản蒂姆kiếm bạn nhậđược。
Ngôn ngữ
bdi đây cho bit nhng hành vi tìm kim dành cho các ngôn ngữ:
正多边形ngữ | chp nhn lỗi chính t | Rút gn về gc từ khi tìm kim | N = 3 |
---|---|---|---|
Tiếng安 | ✔ | ✔ | |
Tiếng Phap | ✔ | ||
ting Tây坂芽 | ✔ | ||
ting bĐào Nha(巴西) | ✔ | ||
TiếngĐức | ✔ | ||
ting Hà Lan | ✔ | ||
Tiếng Y | ✔ | ||
Tiếng Nhật | ✔ | ✔ Có thể hỗ trchữ片假名,平假名và汉字 |
|
ting Đan mch | ✔ | ||
ting thy Điển | ✔ | ||
ting bĐào Nha (bĐào Nha) | ✔ | ||
ting phn Lan | ✔ | ||
ting Na Uy (Bokml) | ✔ | ||
ting Thổ nhKỳ | ✔ | ||
Tiếng Rumani | ✔ | ||
Tiếng匈牙利 | ✔ | ||
Tiếng Nga | ✔ | ||
天霸兰 | ✔ | ||
Tiếng交会 | ✔ | ||
ting Hy limp | ✔ | ||
Tiếng冰岛 | ✔ | ||
Tiếng Litva | ✔ | ||
Tiếng斯洛文尼亚 | ✔ | ||
Tiếng斯洛伐克 | ✔ | ||
Tiếng Bungari | ✔ | ||
Tiếng Việt | ✔ | ||
Tiếng克罗地亚 | ✔ | ||
Tiếng印尼 | ✔ | ||
Tiếng拉脱维亚 | ✔ | ||
Tiếng爱沙尼亚 | ✔ | ||
Tiếng Serbi | ✔ | ||
Tiếng乌克兰 | ✔ | ||
Tiếng加泰罗尼亚 | ✔ | ||
ting Na Uy(挪威语) | ✔ | ||
Tiếng法罗 | ✔ | ||
ting bĐào Nha | ✔ | ||
Tiếng Albani | ✔ | ||
Tiếng波斯尼亚 | ✔ | ||
Tiếng南非荷兰语 | ✔ | ||
Tiếng马其顿 | ✔ | ||
Tiếng亚美尼亚 | ✔ | ||
Tiếng Serbia-Croatia | ✔ | ||
Tiếng拉丁 | ✔ | ||
Tiếng威尔士 | ✔ | ||
Tiếng盖尔语 | ✔ | ||
Tiếng摩尔多瓦 | ✔ |
Ngôn ngữ ting nht
Ngôn ngữ ting nht hỗ trRút gn về gc từ khi tìm kimVà tìm kim theo n = 3 nhng không hỗ trKiểm tra lỗi chính t.
N = 3
Đối vi chữ片假名,平假名và汉字,tính nung tìm kim sẽ i chiu trình tự liên tip bt kỳ của ít nht 3 ký tự。
Vi dụ:bạn公司thể蒂姆”アップルグリーンラップドレス”bằng cach蒂姆kiếm bất kỳtừnao分đ啊:
何鸿燊ặc
何鸿燊ặc
bn cerrng có thể tìm bằng chữ汉字theo cặp hai ký tự。
Tìm kim sn phm, trang và bài vit
年代ản phẩm, trang va白viết cần公司Sẵn một Sốcaiđặtđể公司thể蒂姆kiếmđược。
Sản phẩm
Đểmột sản phẩm公司thể蒂姆kiếmđược,干草thực嗨ện cac bước分:
- Đăng sn phm lênkênh Cửa hàng trực tuyaughn .先期
- Đảm bo sn phm không đặt trường thông tin bổ sung nào thành
seo隐藏
, nu không, sn phm sẽ bki kt qutìm kim trong cửa hàng
董里
Để mut trang có thể tìm kim c, hãy thực hin các bc sau:
- Đăng董里
- Đảm btrang không đặt trường thông tin bổ sung nào thành
seo隐藏
,楠u không,庄sẽ bki kt qutìm kim trong cửa hàng
白viết
Đểmột白viết有限公司thể蒂姆kiếmđược,干草thực嗨ện cac bước分:
- Chuyển bài vit sang trern thái嗨ểnị
- Đảm bbài vit không đặt trường thông tin bổ sung nào thành
seo隐藏
, nu không, bài vit sẽ bki kt qutìm kim trong cửa hàng
Tùy chỉnh tìm kim
bn có thể tùy chỉnh mã chuan đề để thay đổi cách hiển thkaught qutìm kiaughm trên cửa hàng trực tuyaughn của mình。Để tìm hiểu thêm, hãy tham kho m cTùy chỉnh tìm kim.