Bán và nhn thanh toán bằng các n vtin tệ khác nhau
Đơn vtin tệ khách hàng sử dng để thanh toán vn hàng có thể khác vi n vtin tệ quyt toán trên Shopify支付。做đó, n vtin tệ của cửa hàng có thể khác vi n vtin tệ của tài khon ngân hàng。
gi。nu bn bán hàng cho lng ln khách hàng là người m, hãy đặt vtin tệ của cửa hàng là Đô la m(USD)。nu bn cn thanh toán cho n vcung ng và nhân viên bằng欧元,hãy đặt n vtin tệ thanh toán là欧元(EUR)。Ngoai ra, bạn公司thểmởmột tai许思义ản颜挂rieng chấp nhậnđơn vịtiền tệ美元,nhưng khiđo bạn phả我瞿ả许思义ản n ly cả海泰va chuyển tiềgiữcac tai许思义ản。
Tìm hiểu thêm vềbán hàng bằng n vtin tệ a ng vi Shopify市场ob欧宝娱乐app下载地址.
Đơn vtin tệ
Cửa hàng của bn sử dng nhng n vtin tệ sau:
Đơn vtin tệ của cửa hàng- vn vtin tệ của trang qutrshopify và báo cáo。Ví dụ, đây là n vtin tệ bn sử dng khi đặt giá cho sn phm。M许思义ả杜ặc n quyết toan củbạn chỉco thểbằngđơn vịtiền tệđịphươngđơn vịtiền tệcủcử挂公司thểla bất c罗ứạ我naođược李ệt ke阮富仲bộchọnđơn vịtiền tệ阮富仲caiđặt cử挂起。Xem他们đổi n vtin tệ của cửa hàngđể bit thêm thông tin。
Đơn vtin tệ quyt toán- vn vtin tệ Shopify Payments sử dng khi gửi tin vào tài khon ngân hàng của bn。Lựa chn vtin tệ quyt toán của bn tùy thuc vào a điểm của cửa hàng。Tài khon ngân hàng để quyt toán cn có a điểm cùng quc gia vi cửa hàng。Ví dụ, ntn u bn đặt cửa hàng ti Canada nhng bn mun c thanh toán bằng USD, btn cn có tài khon USD ti Canada。
Shopify付款hỗ trnhng cặp quc gia và vtin tệ quyt toán sau:
Địa điểm cửa hàng | Đơn vtin tệ quyt toán sn có (n vtin tệ của tài khon ngân hàng) |
---|---|
加州大学 | Đô la Úc (AUD) |
Ao | 欧元(欧元) |
Bỉ | 欧元(欧元) |
加拿大 | Đô la Canada (CAD) hoặc Đô la m(USD) |
证券交易委员会 | 克朗Séc (CZK) hoặc欧元(EUR) |
Đ一个Mạch | 克朗(丹麦克朗)hoặc欧元(欧元) |
Ph值ần局域网 | 欧元(欧元) |
Phap | 欧元(欧元) |
Đức | 欧元(欧元) |
Hồng香港 | Đô la h . ng Kông(港币) |
爱尔兰 | 欧元(欧元) |
Y | 欧元(欧元) |
Nhật Bản | Yên nht (JPY) |
哈兰 | 欧元(欧元) |
新西兰 | Đô la新西兰(纽元) |
bĐào Nha | 欧元(欧元) |
新加坡 | Đô la Singapore (SGD) |
Tây坂芽 | 欧元(欧元) |
ThụyĐển | Đồng瑞典克朗(thound) Điển (SEK) hoặc欧元(EUR) |
Thụy Sĩ | 瑞士法郎(CHF) hoặc欧元(EUR) |
vng quc Anh | b英(英镑) |
阿花Kỳ | Đô la m(美元) |
Chuyển đổi tin tệ và phí chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi tin tệ và phí chuyển đổi c áp dng khi thu hindei thanh toán hoặc khi hoàn tin。Trong trang qutrshopify, b富国có thể xem:
- Tỉ lệ chuyển đổi tin tệ hin ti từNhà cung cp dch vụ thanh toán.
- Tỉ lệ chuyển đổi tin tệ c sử dng cho mout n hàng từlịch陈đơn挂。
他们đổi n vtin tệ quyt toán
Nếuquc gia của bn hỗ trnhiu n vtin tệ thanh toán, bn có thể thyn đổi n vtin tệ thanh toán thành n vtin tệ khác。Đểnhận许思义ảcac n thanh toan, bạn cần公司tai许思义ản颜挂bằngđơn vịtiền tệbạnμốđược thanh toan。Ví dụ, ntn u bn đặt cửa hàng ti Canada, ntn bn mun c thanh toán bằng Đô la m(USD), btn cn có tài khon ngân hàng chp nhn USD。
Để thyn đổi n vtin tệ thanh toán, cp nht thông tin ngân hàng trên Shopify支付ti trangNhà cung cp dch vụ thanh toántrang qun trshopify。
他们đổi n vtin tệ của cửa hàng
Đơn vtin tệ của cửa hàng là n vtin tệ c sử dng trong trang qun trshopify。Đây là n vtin tệ bn dùng để nh giá cho sn phm và sử dng trong báo cáo。vic thin đổi n vtin tệ của cửa hàng có thể nh hưởng n báo cáo của bn。
nu cửa hàng của bn đã bán c hàng, bn cnliên hệ vi Bộ phn hỗ trcủa Shopifyđể thay đổi n vtin tệ của cửa hàng。
Thao tác thyn đổi n vtin tệ của cửa hàng ng sẽ thay đổi thtrường chính vì thtrường chính c xác nh theo n vtin tệ của cửa hàng。Tìm hiểu thêm vềnhng thay đổi i vi thay trường chínhKhi bn thay đổi n vtin tệ của cửa hàng。
bn có thể xem và thay đổi n vtin tệ của cửa hàng trong mcĐơn vtin tệ của cửa hàngTrên trang cài đặt池田về cửa hàng.
Các bc thực hin:
Trong trang qun trshopify, vào m cCaiđặt>池田cửa hàng.
阮富仲mụcĐơn vtin tệ của cửa hàng, chn n vtin tệ mi của cửa hàng trong danh sách。n n bn không thể chn vtin tệ mi, bn cnliên hệ vi Bộ phn hỗ trcủa Shopifyđể thay đổi n vtin tệ của cửa hàng。
Nhấp农村村民保存(Lưu)。
Cân nhắc pháp lý và thu
bn nên xem xét nhng hệ qupháp lý và thuliên quan n bán hàng bằng n vtin tệ khác so vi n vtin tệ của quc gia ni đặt cửa hàng。